Có 2 kết quả:
贊嘆不已 zàn tàn bù yǐ ㄗㄢˋ ㄊㄢˋ ㄅㄨˋ ㄧˇ • 赞叹不已 zàn tàn bù yǐ ㄗㄢˋ ㄊㄢˋ ㄅㄨˋ ㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be full of praise (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be full of praise (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh